Rượu vang tiếng Anh là một chủ đề quan trọng đối với những ai đam mê và muốn tìm hiểu sâu về thế giới rượu vang. Nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến rượu vang sẽ giúp bạn dễ dàng hiểu, lựa chọn và đánh giá sản phẩm một cách chính xác và chuyên nghiệp hơn. Bài viết này tổng hợp những thuật ngữ phổ biến và cần thiết nhất dành cho người yêu vang.
Blanc de Blancs: Rượu vang trắng làm hoàn toàn từ nho trắng.
Blanc de Noirs: Rượu vang trắng làm từ nho đỏ nhưng không có màu đỏ do vỏ nho được loại bỏ sớm.
Champagne: Rượu vang sủi tăm nổi tiếng của vùng Champagne, Pháp, dùng trong các dịp lễ đặc biệt.
Dessert Wine: Rượu vang ngọt dùng cho món tráng miệng.
Fortified Wine: Rượu vang được tăng cường độ cồn bằng cách thêm rượu mạnh như brandy (ví dụ: Porto).
Các loại rượu vang phổ biến
Red Wine: Rượu vang đỏ với màu sắc từ đỏ nhạt đến tím đậm, làm từ nho đỏ.
Rosé Wine: Rượu vang màu hồng, sản xuất bằng cách lên men ngắn với vỏ nho đỏ.
Sparkling Wine: Rượu vang có bọt khí tự nhiên hoặc bổ sung, thường dùng làm nước chúc mừng.
White Wine: Rượu vang trắng làm từ nho trắng hoặc nho đỏ bỏ vỏ.
Acidity (Độ axit): Mức độ chua của rượu giúp cân bằng vị ngọt và tạo cảm giác tươi mát.
Aroma (Hương thơm): Mùi hương từ rượu vang, gồm hương trái cây, hoa, gia vị...
Body (Thể tích, cấu trúc): Cảm giác độ đậm đặc và trọng lượng của rượu trong miệng, từ nhẹ đến đầy đặn.
Finish (Hậu vị): Vị lưu lại trong miệng sau khi nuốt rượu.
Sweetness (Độ ngọt): Độ ngọt của rượu từ khô đến ngọt.
Tannin: Chất gây vị chát đến từ vỏ, hạt nho và thùng gỗ.
Vintage (Niên vụ): Năm thu hoạch nho làm rượu.
Balance (Cân đối): Sự hài hòa giữa các yếu tố như độ axit, tannin, cồn và vị ngọt trong rượu.
Bitter (Vị đắng): Vị đắng gắt có thể do tannin hoặc quá trình lên men ảnh hưởng.
Clean: Rượu có hương vị trong trẻo, không có mùi lạ hoặc tạp chất.
Breathing (Thở rượu): Cho rượu tiếp xúc với không khí để giải phóng hương thơm và làm mềm vị.
Tannin - Thuật ngữ chỉ vị chát của vang đỏ
Buttery (Vị bơ): Hương vị đặc trưng do lên men malolactic, thường gặp trong vang trắng ủ thùng gỗ sồi.
Complexity (Phức hợp): Chỉ sự đa dạng của các hương vị và mùi trong rượu.
Corked (Bị tẩm nút chai): Rượu bị ảnh hưởng mùi khó chịu do nút chai hỏng.
Crisp (Tươi mát): Rượu có vị axit rõ ràng, tạo cảm giác sảng khoái.
Dry (Khô): Rượu ít hoặc không có vị ngọt.
Earthy (Vị đất): Hương vị và mùi gợi nhớ đến đất, rêu.
Fruity (Hương trái cây): Rượu có mùi và vị trái cây tươi.
Full-bodied (Đậm đà): Rượu có cấu trúc đầy đặn và cảm giác trọng lượng trong miệng mạnh.
Hard (Vị cứng): Rượu có lượng tannin cao, khiến vị khó chịu đối với một số người.
Heavy (Nặng): Rượu cảm giác đậm đặc và mạnh mẽ khi uống.
Light-bodied (Nhẹ): Rượu nhẹ nhàng, vị tn - hanh thoát, thường ít tannin.
Barrel Aging (Ủ thùng gỗ): Quá trình ủ rượu trong thùng gỗ để tạo hương vị.
Blending (Pha trộn): Kết hợp nhiều giống nho hoặc nhiều loại rượu để tạo hương vị riêng.
Cuvée: Một hỗn hợp rượu vang đặc biệt, thường dùng trong vang sủi.
Fermentation (Lên men): Quá trình chuyển đổi đường thành cồn bằng men.
Malolactic Fermentation: Quá trình lên men thứ cấp làm giảm độ chua trong rượu.
Racking: Quá trình chuyển rượu ra khỏi cặn bã sau khi lên men.
Fining (Làm trong): Quá trình loại bỏ các tạp chất trong rượu để rượu trong hơn.
Lees (Cặn men): Phần xác nho và men còn sót lại sau khi lên men.
Maceration (Ngâm vỏ): Ngâm vỏ nho để chiết xuất màu, tannin và hương thơm.
Quá trình sản xuất rượu vang đỏ
Oxygenation (Tiếp xúc oxy): Cho rượu tiếp xúc với không khí nhằm làm dịu vị và gia tăng hương thơm.
Pressing (Ép nho): Ép nho để lấy nước ép cho việc lên men.
Racking (Chuyển rượu): Chuyển rượu ra khỏi cặn bẩn sau lên men.
Stainless Steel Fermentation: Lên men rượu trong thùng thép không gỉ nhằm giữ vị tươi mới của rượu.
Bottling (Đóng chai): Quá trình chuyển rượu từ thùng chứa sang chai trước khi bán ra thị trường.
Sur Lie (Ủ trên men): Rượu được ủ cùng phần xác men tạo vị béo và phong phú.
Amphora: Bình đất nung để ủ hoặc lên men rượu theo kiểu truyền thống.
Chapitalization: Bổ sung đường trong nước ép nho để tăng độ cồn trước lên men.
Cold Soaking: Ngâm lạnh nước ép nho trước khi lên men để tăng màu và hương vị.
Appellation: Vùng sản xuất rượu vang với quy định và tiêu chuẩn sản xuất riêng biệt.
Climate (Khí hậu): Ảnh hưởng lớn đến chất lượng nho và hương vị rượu.
Soil (Đất trồng): Loại đất ảnh hưởng đến đặc điểm vang.
Terroir: Tập hợp các yếu tố tự nhiên như đất, khí hậu, độ cao tạo nên đặc trưng riêng cho vang.
Appellation d'Origine Contrôlée (AOC): Hệ thống bảo vệ nguồn gốc rượu vang Pháp với tiêu chuẩn nghiêm ngặt.
Estate Bottled: Rượu đóng chai tại chính điền trang sản xuất.
Grand Cru: Phân hạng cao nhất trong hệ thống phân loại vang vùng Bourgogne hoặc Bordeaux.
Grand Cru - Bảo chứng cho chất lượng hảo hạng của vang Pháp
Négociant: Nhà thương mại mua nho hoặc rượu rồi đóng chai bán lại.
Old World: Rượu vang sản xuất tại châu Âu như Pháp, Ý, Tây Ban Nha.
New World: Rượu vang sản xuất tại Mỹ, Úc, Chile, Nam Phi v.v.
Premier Cru: Phân hạng vang chỉ dưới Grand Cru, thường chất lượng cao.
Single Vineyard: Rượu làm từ nho của một vườn duy nhất.
Sommelier: Chuyên gia về rượu vang và phục vụ rượu trong nhà hàng.
Monopole: Khu vực trồng nho duy nhất do một nhà sản xuất kiểm soát.
Estate Bottled: Rượu đóng chai ngay tại điền trang sản xuất.
Decanter: Bình chiết rượu giúp rượu tiếp xúc oxy và tách cặn.
Legs: Các vết rượu nhỏ chảy xuống thành ly sau khi lắc, phản ánh độ cồn.
Mouthfeel: Cảm giác rượu vang trong miệng như mượt, chát, hay nặng.
Nose: Khả năng nhận biết hương thơm khi ngửi rượu.
Palate: Cảm nhận hương vị rượu vang trong miệng.
Aeration: Quá trình cho rượu tiếp xúc không khí để khai mở hương vị.
Hiểu rõ các thuật ngữ rượu vang tiếng Anh sẽ giúp bạn nâng cao trải nghiệm thưởng thức cũng như giao tiếp hiệu quả trong môi trường chuyên nghiệp và cộng đồng yêu rượu vang quốc tế. Hy vọng bài viết đã cung cấp đầy đủ kiến thức nền tảng để bạn tự tin hơn trên hành trình khám phá và tận hưởng thế giới rượu vang phong phú.